04/10/2025

Admin Blueway Travel

So sánh 11 hãng bay Trung Quốc: China Eastern, China Southern, Air China, Shenzhen, Sichuan, Juneyao, Spring, West Air, Colorful Guizhou, Xiamen Air, Hainan về giờ bay, dịch vụ, giá trị vé, hub. Có bảng điểm & mẹo săn vé.

1. China Southern Airlines (CZ)

Giới thiệu chung: Một trong “Big 3” của Trung Quốc, trụ sở Quảng Châu; từng là hãng lớn nhất châu Á xét quy mô đội bay, doanh thu, khách vận chuyển

Số năm hoạt động: Thành lập 1988 → ~37 năm tính đến 2025. 

Quy mô đội bay: Top đầu khu vực; nhiều giai đoạn dẫn đầu châu Á về số lượng tàu bay. 

Quy mô & vị thế: Nằm trong nhóm lớn nhất Trung Quốc; lịch bay dày, mạng nội địa rộng. 

Hình ảnh thương hiệu: Biểu tượng hoa gòn (kapok) trên đuôi; tông xanh – nhận diện “quốc dân” miền Nam. 

Giải thưởng/Chất lượng: Quy mô, phủ tuyến và sức chở thuộc nhóm dẫn đầu; 2024–2025 các “Big 3” vẫn chịu áp lực phục hồi lợi nhuận sau dịch (báo cáo Reuters). 

Ưu điểm (đánh giá):

  • Dịch vụ: Ổn định, chuẩn full-service của hãng truyền thống.
  • Giá cả: Cạnh tranh nhiều giai đoạn nhờ lịch dày.
  • Tần suất: Rất dày trục nội địa/Á.
  • Độ trễ: Ổn ở các hub lớn; vẫn phụ thuộc tải slot giờ cao điểm.
  • Phân khúc: Trung–cao, hướng đại chúng – công tác.

Nhược điểm: Trên một số đường quốc tế/xa, sản phẩm chưa đồng đều giữa dòng máy bay; mạng quốc tế rộng nhưng tối ưu lịch có thể cần quá cảnh.

China-Southern-Airlines-CZ-1
China-Southern-Airlines-CZ

2. China Eastern Airlines (MU)

Giới thiệu chung: “Đầu tàu” Thượng Hải; thành viên SkyTeam (SkyTeam); hub PVG/SHA

Số năm hoạt động: Thành lập 25/06/1988 → ~37 năm (2025). 

Quy mô đội bay: Khoảng >660 tàu (mục “Fleet size 664” trên Wikipedia; Planespotters ghi 670+ cập nhật gần đây). 

Quy mô & vị thế: Top 3 Trung Quốc; theo Wikipedia, nhì về lưu lượng hành khách sau China Southern. 

Hình ảnh thương hiệu: Sắc trắng – đỏ tối giản; thông điệp 2025 “Connecting all the wonders of the world”. 

Giải thưởng/Chất lượng: Doanh thu lớn, mạng bay dày Thượng Hải; phục hồi tài chính sau dịch còn thách thức (bản tin tài chính Wikipedia 2024). 

Ưu điểm:

  • Dịch vụ: Đồng đều trên trục chính; suất ăn nóng ổn.
  • Giá: Trung–cao; có deal theo mùa.
  • Tần suất: Dày từ Thượng Hải đi toàn quốc/quốc tế.
  • Độ trễ: Tổng thể ổn; khung giờ cao điểm PVG/SHA có thể ùn.
  • Phân khúc: Trung–cao.

Nhược điểm: Mùa cao điểm giá dễ tăng; một số dòng narrow-body cấu hình chật hơn.

China-Eastern-Airlines-MU-1
China-Eastern-Airlines-MU

3. Air China (CA)

Giới thiệu chung: Hãng hàng không quốc gia (flag carrier) của Trung Quốc; trụ sở Bắc Kinh; Star Alliance (Star Alliance)

Số năm hoạt động: Thành lập 1988 → ~37 năm

Quy mô đội bay: Thuộc nhóm lớn nhất Trung Quốc. 

Quy mô & vị thế: Top 3 cùng MU, CZ. 

Hình ảnh thương hiệu: Chim phoenix đỏ; định vị “quốc kỳ trên bầu trời”.

Giải thưởng/Chất lượng: Mạng bay xa (Âu–Mỹ–Úc) rộng; 2024 các Big 3 còn lỗ do thị trường, nhưng xu hướng cải thiện. 

Ưu điểm:

  • Dịch vụ: Chỉn chu, khoang phổ thông thoải mái.
  • Giá: Trung–cao.
  • Tần suất: Mạnh trục Bắc Kinh – quốc tế dài.
  • Độ trễ: Ổn định ở hub chính; vẫn chịu tác động slot thời tiết Bắc Trung Hoa.
  • Phân khúc: Trung–cao/cao.

Nhược điểm: Giá nhỉnh hơn trung bình; một số tuyến quốc tế cần kết nối.

air-china-ca-1
air-china-ca

4. Shenzhen Airlines (ZH)

Giới thiệu chung: Hãng thuộc nhóm Air China (sở hữu 51%); trụ sở Shenzhen – SZX; Star Alliance từ 2012. 

Số năm hoạt động: Thành lập 1992, khai thác từ 1993 → ~32 năm (tính đến 2025). 

Quy mô đội bay: Khoảng ~200+ tàu. 

Quy mô & vị thế: Hãng truyền thống quy mô lớn khu vực Hoa Nam; nhiều focus city. 

Hình ảnh thương hiệu: Sắc đỏ – vàng; nhận diện gắn với đô thị công nghệ Thâm Quyến.

Giải thưởng/Chất lượng: Nhiều bảng xếp hạng khu vực ghi nhận ở nhóm regional tốt (SKYTRAX hạng mục khu vực có xuất hiện). 

Ưu điểm:

  • Dịch vụ: Thân thiện; chuẩn full-service.
  • Giá: “Mềm” so với Big 3.
  • Tần suất: Mạnh tuyến Hoa Nam – nội địa.
  • Độ trễ: Khá tốt tại SZX.
  • Phân khúc: Trung.

Nhược điểm: Quốc tế không dày như Big 3; phụ thuộc trục SZX.

Shenzhen-Airlines-ZH-1
Shenzhen-Airlines-ZH

5. Sichuan Airlines (3U)

Giới thiệu chung: Trụ sở Thành Đô; hãng lớn miền Tây Nam

Số năm hoạt động: Thành lập 1986, bay thương mại 1988 → ~37–39 năm (2025). 

Quy mô đội bay: Lớn nhất Trung Quốc về đội Airbus (theo giới thiệu ngành). 

Quy mô & vị thế: Lõi Tây Nam; mạng bay phủ Á–Âu–Úc–Mỹ (chọn lọc). 

Hình ảnh thương hiệu: Sắc đỏ – trắng; bản sắc Tứ Xuyên.

Giải thưởng/Chất lượng: Có tên trong các bảng regional Asia (SKYTRAX list có nhắc Sichuan). 

Ưu điểm:

  • Dịch vụ: Ấm áp – “đậm vị” địa phương; full-service.
  • Giá: Hợp lý.
  • Tần suất: Rất tốt trục Tây Nam/nội địa.
  • Độ trễ: Ổn, nhưng vùng thời tiết núi có thể ảnh hưởng.
  • Phân khúc: Trung.

Nhược điểm: Quốc tế ít hơn Big 3; cần canh ngày/giờ.

Sichuan-Airlines-3U
Dich-vu-chon-cho-ngoi-tren-may-bay-Sichuan-Airlines

6. Juneyao Airlines (HO)

Giới thiệu chung: Hãng tư nhân kiểu hybrid; hub Shanghai Hongqiao/Pudong; Star Alliance – Connecting Partner

Số năm hoạt động: Thành lập 2005, bay 2006 → ~19 năm (2025). 

Quy mô đội bay: ~100+ tàu. 

Quy mô & vị thế: Hãng tầm trung, phủ nội địa và châu Á từ Thượng Hải. 

Hình ảnh thương hiệu: Tông đỏ – vàng cách tân; thân thiện – hiện đại.

Giải thưởng/Chất lượng: Kết nối liên minh (Connecting Partner) giúp mở rộng tiện ích hành khách. 

Ưu điểm:

  • Dịch vụ: Tươm tất so với tầm giá.
  • Giá: Mềm hơn Big 3; linh hoạt.
  • Tần suất: Ổn tuyến “hot” từ Shanghai.
  • Độ trễ: Khá ổn, nhưng phụ thuộc slot PVG/SHA.
  • Phân khúc: Trung (hybrid).

Nhược điểm: Một số hạng vé cơ bản không kèm ký gửi; có chuyến khung giờ muộn.

Juneyao-Airlines-HO-1
Juneyao-Airlines-HO

7. Spring Airlines (9C)

Giới thiệu chung: Hãng giá rẻ (LCC) tư nhân đầu tiên quy mô lớn của Trung Quốc; trụ sở Thượng Hải. 

Số năm hoạt động: Thành lập 2004 → ~21 năm (2025). 

Quy mô đội bay: ~130+ tàu (dòng A320 family). 

Quy mô & vị thế: LCC hàng đầu Trung Quốc theo đội bay. 

Hình ảnh thương hiệu: Xanh lá – “giá rẻ thông minh”.

Giải thưởng/Chất lượng: Lợi nhuận tốt thời kỳ trước; mô hình LCC chuẩn quốc tế. 

Ưu điểm:

  • Dịch vụ: Tối giản, rõ ràng chính sách.
  • Giá: Rất rẻ nếu đặt sớm.
  • Tần suất: Phủ dày các chặng phổ biến.
  • Độ trễ: Nhạy cảm với chuỗi turnaround (đổi chuyến nhanh).
  • Phân khúc: Thấp–trung (giá rẻ).

Nhược điểm: Hầu hết tiện ích tính phí (ký gửi, chọn chỗ, suất ăn); nhiều chuyến giờ đêm.

Spring-Airlines-9C-1
Spring-Airlines-9C

8. West Air (PN)

Giới thiệu chung: LCC có hub Trùng Khánh – CKG; từng là thành viên sáng lập U-FLY Alliance (liên minh này đã ngừng hoạt động năm 2024 theo CAPA). 

Số năm hoạt động: Thành lập 2007, khai thác 2010 → ~15 năm (2025). 

Quy mô đội bay: ~45–50 tàu. 

Quy mô & vị thế: LCC khu vực Tây/Trùng Khánh; có đường quốc tế chọn lọc. 

Hình ảnh thương hiệu: Tối giản, định vị “giá rẻ miền Tây”.

Giải thưởng/Chất lượng: Thành viên Fortune Wings Club (nhóm HNA). 

Ưu điểm:

  • Dịch vụ: Cơ bản, dễ hiểu.
  • Giá: Rẻ.
  • Tần suất: Tốt tuyến CKG và lân cận.
  • Độ trễ: Ổn ở sân bay căn cứ; nhạy với thời tiết đồi núi.
  • Phân khúc: Thấp (LCC).

Nhược điểm: Quốc tế hạn chế; điều kiện vé chặt; phụ phí hành lý.

Hang-bay-West-Air
west-air-trung-quoc

9. Colorful Guizhou Airlines (GY)

Giới thiệu chung: LCC/khu vực của tỉnh Quý Châu; trụ sở Guiyang – KWE

Số năm hoạt động: Thành lập & khai thác từ 2015 → ~10 năm (2025). 

Quy mô đội bay: Khoảng ~20 tàu (E190/E190-E2 & đơn lẻ dòng mới). 

Quy mô & vị thế: Tập trung nội địa Tây Nam, “cầu nối” Quý Châu. 

Hình ảnh thương hiệu: “Colorful” – quảng bá văn hóa Quý Châu. 

Giải thưởng/Chất lượng: Hồ sơ an toàn & tài chính tầm hãng khu vực, đang mở rộng đơn hàng nội địa (COMAC có nhắc thỏa thuận C909). 

Ưu điểm:

  • Dịch vụ: Tối giản, phù hợp chặng ngắn.
  • Giá: Mềm nội địa.
  • Tần suất: Vừa đủ mạng tỉnh.
  • Độ trễ: Ảnh hưởng địa hình – thời tiết Tây Nam.
  • Phân khúc: Thấp–trung (khu vực/LCC).

Nhược điểm: Gần như chỉ nội địa; ít lựa chọn dịch vụ bổ sung.

Hang-khong-sac-mau-quy-chau-color-guizhou-airline-1
Hang-khong-sac-mau-quy-chau-color-guizhou-airline

10. Xiamen Air (MF)

Giới thiệu chung: Hãng full-service miền Đông Nam; hub Xiamen – XMNFuzhou – FOC (trang chính thức nêu quy mô lớn, gần 40 triệu khách/năm). 

Số năm hoạt động: Thành lập 1984 (mốc thương mại 1985) → ~40 năm (2024/2025 được kỷ niệm). 

Quy mô đội bay: Số liệu biến động theo nguồn; trang chính thức công bố ~211 tàu đang khai thác (bao gồm công ty con). 

Quy mô & vị thế: Top đầu khu vực Đông Nam; được hãng công bố thuộc Top 30 IATA về doanh thu

Hình ảnh thương hiệu: “Sạch – chỉn chu”; từng lâu năm “all-Boeing”, từ 2022 bổ sung Airbus A321neo

Giải thưởng/Chất lượng: Được ghi nhận đúng giờ tốt, mạng Á–quốc tế chọn lọc. (Trang chính thức & truyền thông ngành.) 

Ưu điểm:

  • Dịch vụ: Êm, chỉnh chu.
  • Giá: Trung.
  • Tần suất: Ổn tuyến Đông Nam & liên vùng.
  • Độ trễ: Tốt ở hub XMN/FOC.
  • Phân khúc: Trung (full-service).

Nhược điểm: Quốc tế không dày bằng Big 3; quá cảnh qua XMN/FOC cần canh giờ nối.

Xiamen-Air-MF-1
Xiamen-Air-MF

11. Hainan Airlines (HU)

Giới thiệu chung: Hãng full-service lớn, hub lịch sử Haikou – HAK & Bắc Kinh; thuộc nhóm Fangda/HNA

Số năm hoạt động: Thành lập 1989 → ~36 năm (2025). 

Quy mô đội bay: ~220–230 tàu (2025). 

Quy mô & vị thế: Top 4 Trung Quốc về quy mô; hành khách nằm trong top châu Á. 

Hình ảnh thương hiệu: Định vị cao cấp trong hệ sinh thái HNA; liveries đỏ – vàng sang trọng.

Giải thưởng/Chất lượng: SKYTRAX 5-Star Airline nhiều năm liên tiếp; 2025 tiếp tục duy trì danh hiệu và lọt top thế giới. 

Ưu điểm:

  • Dịch vụ: Cabin “êm – sang”, suất ăn tốt.
  • Giá: Trung–cao/cao.
  • Tần suất: Rộng nội địa + đường xa chọn lọc.
  • Độ trễ: Ổn định ở hub chính.
  • Phân khúc: Cao (full-service premium).

Nhược điểm: Giá nhỉnh; mạng quốc tế biến thiên theo mùa/điều phối đội bay.

Hainan-Airlines-HU-1
Hainan-Airlines-HU

Bảng so sánh nhanh (2025)

HãngNăm thành lập (≈ năm hoạt động)Liên minhQuy mô đội bay (tham chiếu)Vị thế ở TQ (ước tính)Phân khúc
China Southern (CZ)1988 (~37y)(không)Top 1 APAC nhiều giai đoạnTop 1 theo đội bay/kháchTrung–cao 
China Eastern (MU)1988 (~37y)SkyTeam~664–670Top 2 hành kháchTrung–cao 
Air China (CA)1988 (~37y)Star AllianceTop đầuTop 3Trung–cao/cao 
Shenzhen (ZH)1992 (~32y)Star Alliance~200+Lớn khu vực Hoa NamTrung 
Sichuan (3U)1986 (~39y)Airbus lớn nhất TQLớn khu Tây NamTrung 
Juneyao (HO)2005 (~19y)Star (Connecting Partner)~100+Tầm trung Thượng HảiTrung (hybrid) 
Spring (9C)2004 (~21y)~130+LCC hàng đầuThấp–trung 
West Air (PN)2007 (~15y)(U-FLY – dừng 2024)~45–50LCC miền Tây/CKGThấp
Colorful Guizhou (GY)2015 (~10y)~20LCC/khu vực Quý ChâuThấp–trung 
Xiamen Air (MF)1984 (~40y)~211 (theo hãng)Mạnh miền Đông NamTrung Xiamen Airlines  
Hainan (HU)1989 (~36y)~220–230Top 4Cao (5-Star) 

Lưu ý: số tàu bay biến động theo giao/nhận – bảo dưỡng – tái cấu trúc. Mình dùng nguồn chính thức (company profile) và nguồn mở (Wikipedia/Planespotters/Routes/CAPA) để tham chiếu gần hiện tại.

Gợi ý đọc nhanh: Ưu – nhược theo khía cạnh

  • Chất lượng dịch vụ: HU (Hainan) nổi trội nhờ chuẩn SKYTRAX 5-Star; CA/MU/CZ ổn định theo chuẩn hãng truyền thống; MF/3U/ZH/HO “dễ chịu” so với tầm giá; 9C/PN/GY tối giản đúng chất LCC. 
  • Giá cả: 9C/PN/GY rẻ nếu đặt sớm; HO/ZH/MF/3U mềm–trung; MU/CZ/CA trung–cao; HU trung–cao/cao. 
  • Tần suất bay (nội địa): CZ/MU/CA dày nhất; ZH/3U/MF/HO mạnh ở vùng căn cứ; 9C dày trên chặng “hot” giá rẻ; PN/GY vừa đủ khu vực. 
  • Độ trễ: Không hãng nào “miễn nhiễm” với slot thời tiết; nhóm Big 3 có năng lực điều phối tốt hơn; LCC nhạy cảm với chậm dây chuyền do thời gian quay đầu ngắn (đặc thù mô hình). (Tổng hợp tính chất mô hình khai thác)
  • Phân khúc khách: HU (cao); CA/MU/CZ (trung–cao); MF/ZH/3U/HO (trung); 9C/PN/GY (thấp–trung, LCC).

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

[TOUR NO SHOPPING] HÀ NỘI - CÁP NHĨ TÂN – LÀNG TUYẾT HƯƠNG  – CÁT LÂM – TRƯỢT TUYẾT 6 NGÀY 5 ĐÊM
[TOUR NO SHOPPING] HÀ NỘI - CÁP NHĨ TÂN – LÀNG TUYẾT HƯƠNG...

Mã Tour: TOUR-WW-2443-CAGDQ

Khởi hành: Hà Nội

Di chuyển: Hàng không: China Southern Airlines (CZ)

Ngày khởi hành:

Liên hệ

Thời Gian: 6 ngày 5 đêm

Số chỗ còn nhận: 9

Giá từ:

25.990.000₫

[TOUR NO SHOPPING] BẮC KINH MONO 5 NGÀY 4 ĐÊM
[TOUR NO SHOPPING] BẮC KINH MONO 5 NGÀY 4 ĐÊM

Mã Tour: TOUR-WW-2443-F835L

Khởi hành: Hồ Chí Minh

Di chuyển: Hàng không: China Southern Airlines

Ngày khởi hành:

Liên hệ

Thời Gian: 5 Ngày 4 Đêm

Số chỗ còn nhận: 12

Giá từ:

16.990.000₫

HÀ NỘI – HÀ KHẨU – THẠCH LÂM – CÔN MINH – KIỆU TỬ SƠN – KIẾN THỦY – MÔNG TỰ 5 NGÀY 5 ĐÊM
HÀ NỘI – HÀ KHẨU – THẠCH LÂM – CÔN MINH – KIỆU TỬ SƠN – KIẾN...

Mã Tour: TOUR-WW-2443-NUOQP

Khởi hành: Hà Nội

Di chuyển: Ô tô

Ngày khởi hành:

Liên hệ

Thời Gian: 5 Ngày 5 Đêm

Số chỗ còn nhận: 16

Giá từ:

6.590.000₫

TRƯƠNG GIA GIỚI – VIÊN GIA GIỚI  THIÊN TỬ SƠN - PHƯỢNG HOÀNG CỔ TRẤN 6 NGÀY 5 ĐÊM
TRƯƠNG GIA GIỚI – VIÊN GIA GIỚI THIÊN TỬ SƠN - PHƯỢNG HOÀNG...

Mã Tour: TOUR-WW-2443-ZO6X7

Khởi hành: Hà Nội

Di chuyển: Máy bay

Ngày khởi hành:

Liên hệ

Thời Gian: 6 ngày 5 đêm

Số chỗ còn nhận: 12

Giá từ:

11.490.000₫

HÀ NỘI - TRÙNG KHÁNH - KHÁM PHÁ THIÊN ĐƯỜNG HẠ GIỚI CỬU TRẠI CÂU- TRẢI NGHIỆM TRƯỢT TUYẾT GIA CÔ SƠN 6 NGÀY 5 ĐÊM
HÀ NỘI - TRÙNG KHÁNH - KHÁM PHÁ THIÊN ĐƯỜNG HẠ GIỚI CỬU TRẠI...

Mã Tour: TOUR-WW-2443-UBZ1X

Khởi hành: Hà Nội

Di chuyển: Bay thẳng West Air

Ngày khởi hành:

Liên hệ

Thời Gian: 6 ngày 5 đêm

Số chỗ còn nhận: 5

Giá từ:

15.590.000₫

HÀ NỘI - THÀNH ĐÔ - CỬU TRẠI CÂU - TRẢI NGHIỆM TRƯỢT TUYẾT GIA CÔ SƠN - CÔNG VIÊN GẤU TRÚC 6 NGÀY 5 ĐÊM
HÀ NỘI - THÀNH ĐÔ - CỬU TRẠI CÂU - TRẢI NGHIỆM TRƯỢT TUYẾT G...

Mã Tour: TOUR-WW-2443-Y6ZVP

Khởi hành: Hà Nội

Di chuyển: Bay thẳng Sichuan Airlines

Ngày khởi hành:

Liên hệ

Thời Gian: 6 ngày 5 đêm

Số chỗ còn nhận: 6

Giá từ:

15.990.000₫

HÀ NỘI- TRÙNG KHÁNH - CỬU TRẠI CÂU - ĐÔ GIANG YỂN- THÀNH ĐÔ 6 NGÀY 5 ĐÊM
HÀ NỘI- TRÙNG KHÁNH - CỬU TRẠI CÂU - ĐÔ GIANG YỂN- THÀNH ĐÔ...

Mã Tour: TOUR-WW-2443-PJIMZ

Khởi hành: Hà Nội

Di chuyển: Hàng không West Air

Ngày khởi hành:

Liên hệ

Thời Gian: 6 ngày 5 đêm

Số chỗ còn nhận:

Giá từ:

17.590.000₫

TRÙNG KHÁNH - HỒNG NHAI ĐỘNG - LÃO QUÂN ĐỘNG - CÔNG VIÊN GẤU TRÚC - TỪ KHÍ KHẨU 5 NGÀY 4 ĐÊM
TRÙNG KHÁNH - HỒNG NHAI ĐỘNG - LÃO QUÂN ĐỘNG - CÔNG VIÊN GẤU...

Mã Tour: TOUR-WW-2443-4HUCO-vcOik

Khởi hành: Hà Nội

Di chuyển: Bay thẳng China West Air

Ngày khởi hành:

Liên hệ

Thời Gian: 5 Ngày 4 Đêm

Số chỗ còn nhận: 12

Giá từ:

11.590.000₫

Gọi điện Zalo Facebook Messenger Tiktok